Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prima donna




prima+donna
[,pri:mə'dɔnə]
danh từ
nữ diễn viên chính (trong vở ôpêra)
(nghĩa rộng) người hay giận dỗi, hay tự ái; người khó tính

[prima donna]
saying && slang
one who expects special treatment or privileges
A prima donna on our team might upset the other players.


/'pri:mə'dɔnə/

danh từ
vai nữ chính (trong nhạc kịch)
(nghĩa rộng) người hay tự ái, người hay giận dỗi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.